Sodium hydroxide (NaOH), còn được gọi là xút vảy, xút ăn da, natri hydroxit, là một bazơ mạnh tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm cao. Xút vảy được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ nhiều đặc tính và ứng dụng quan trọng.
1. Công thức hóa học: NaOH
2. Đặc tính:
- Dạng tồn tại: Rắn màu trắng, xốp, dễ hút ẩm, tan mạnh trong nước tạo thành dung dịch có tính kiềm cao.
- Tính kiềm mạnh: NaOH có khả năng trung hòa axit, tạo thành muối và nước.
- Tính ăn mòn: NaOH có khả năng ăn mòn nhiều kim loại và một số hợp chất hữu cơ.
- Phản ứng xà phòng hóa: NaOH có khả năng phản ứng với chất béo tạo thành xà phòng và glixerol.
- Khả năng hút ẩm: NaOH có khả năng hút hơi nước trong không khí, do đó cần bảo quản nơi khô ráo.
3. Ứng dụng:
- Ngành hóa chất:
- Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, chất tẩy trắng, chất khử mùi.
- Sản xuất các hóa chất khác như natri hypochlorite (NaClO), nhôm hydroxit (Al(OH)3).
- Ngành giấy:
- Xử lý gỗ và bột giấy, loại bỏ lignin và tạp chất.
- Tăng cường độ trắng và độ dai cho giấy.
- Ngành dệt may:
- Xử lý sơ vải trước khi nhuộm, giúp vải mềm mại và lên màu tốt.
- Loại bỏ cặn bẩn và hóa chất trên vải sau khi nhuộm.
- Ngành thực phẩm:
- Xử lý thực phẩm, loại bỏ vỏ trái cây, điều chỉnh độ pH của thực phẩm.
- Làm mềm da cá, sản xuất nước mắm, nước tương.
- Ngành xử lý nước:
- Trung hòa nước thải có tính axit, điều chỉnh độ pH của nước.
- Loại bỏ các kim loại nặng và các chất ô nhiễm khác trong nước.
- Ngành xây dựng:
- Bôi trơn cốp pha, tăng độ bám dính cho bê tông.
- Xử lý nước thải xây dựng, loại bỏ cặn vôi và xi măng.
4. Lưu ý khi sử dụng:
- NaOH là hóa chất nguy hiểm, có thể gây bỏng da, mắt và tổn thương hệ hô hấp. Cần sử dụng dụng cụ bảo hộ lao động thích hợp khi làm việc với NaOH.
- NaOH có tính ăn mòn cao, có thể làm hỏng các vật dụng bằng kim loại và một số vật liệu khác.
- NaOH tạo ra nhiệt khi hòa tan vào nước, cần lưu ý khi pha loãng.
- Bảo quản NaOH nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.