Potassium citrate tribasic monohydrate là muối kali của axit citric, có công thức hóa học K₃C₆H₅O₇·H₂O. Sản phẩm dạng tinh thể hoặc bột trắng, tan tốt trong nước, thường được sử dụng trong phân tích hóa học, dược phẩm, thực phẩm và dung dịch đệm. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Ph. Eur. (Dược điển châu Âu), BP (British Pharmacopoeia), FCC (Food Chemical Codex) và mã phụ gia E332, đảm bảo độ tinh khiết cao và tính an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chất lượng cao.
1. Công thức hóa học:
2.Tiêu chuẩn
- Dược điển châu Âu
- Dược điển Anh
- FCC
- E332
3. Đặc tính sản phẩm
- Độ tinh khiết (chuẩn độ HClO4, chất khô): 99.0 - 100.5 %
- Đáp ứng tiêu chuẩn phân tích theo Ph. Eur., BP, FCC, E332
- Tạp kim loại nặng (quy về Pb): ≤0.0005%
- Nước (Karl Fischer): 4-6%
- Tạp anion: chloride (Cl-): ≤30 mg/kg, oxalate (as oxalic acid): ≤100 mg/kg, sulfate (SO42-): ≤50 mg/kg
- Tạp cation : As: ≤1 mg/kg, Cu: ≤10 mg/kg, Fe: ≤10 mg/kg, Hg: ≤1 mg/kg, Na: ≤3000 mg/kg
4. Ứng dụng:
- Dược phẩm & mỹ phẩm
- Thực phẩm & nước giải khát
- Môi trường
- Dầu khí & Nhiệt điện
5. Lưu ý khi sử dụng:
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
Dùng đúng liều lượng theo hướng dẫn trong phòng thí nghiệm hoặc trong sản xuất.
Mặc đầy đủ trang bị bảo hộ khi thao tác với số lượng lớn hoặc ở dạng bụi mịn.
Tránh hít bụi và tiếp xúc trực tiếp với mắt.
6. Quy cách đóng gói
Thể tích phổ biến: 1 kg